Có 1 kết quả:

清唱 qīng chàng ㄑㄧㄥ ㄔㄤˋ

1/1

qīng chàng ㄑㄧㄥ ㄔㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to sing opera music (without staging or make up)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0